Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
face saving


noun
an act that avoids a loss of face (of dignity or prestige) (Freq. 1)
Syn:
face saver
Hypernyms:
accomplishment, achievement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.